D /v_tắt/ÂM (Schwärzung)/
[EN] D (optical density)
[VI] mật độ quang học, độ đen
D /v_tắt/ĐIỆN (Verschiebung)/
[EN] D (displacement)
[VI] độ điện dịch, độ cảm ứng điện
D /v_tắt/Đ_TỬ (Diffusionskoeffizient)/
[EN] D (diffusion coefficient)
[VI] hệ số khuếch tán
D /v_tắt/CNSX (Durchmesser)/
[EN] D (diameter)
[VI] đường kính
D /v_tắt/CNSX (Versetzung)/
[EN] D (displacement)
[VI] độ dịch chuyển
D /v_tắt/HÌNH (Durchmesser)/
[EN] D (diameter)
[VI] đường kính
D /v_tắt/CNH_NHÂN (Absorptionsdosis)/
[EN] D (absorbed dose)
[VI] liều lượng hấp thụ
D /v_tắt/CT_MÁY (Durchmesser)/
[EN] D (diameter)
[VI] đường kính
D /v_tắt/Q_HỌC/
[EN] (optische Dichte) D (optical density)
[VI] mật độ quang học, độ đen
D /v_tắt/V_LÝ (Diffusionskoeffizient)/
[EN] D (diffusion coefficient)
[VI] hệ số khuếch tán
D /v_tắt/V_LÝ (Versetzung)/
[EN] D (displacement)
[VI] độ dịch chuyển
D /v_tắt/VT&RĐ (Diffusionskoeffizient)/
[EN] D (diffusion coefficient)
[VI] hệ số khuếch tán
D /v_tắt/VLB_XẠ/
[EN] (absorbierte Dosis) D (absorbed dose)
[VI] liều lượng hấp thụ
D /v_tắt/NH_ĐỘNG, (vierter Virialkoeffizient)/
[EN] D (fourth virial coefficient)
[VI] hệ số virian thứ tư
D /nt (Deuterium)/HOÁ/
[EN] D (deuterium)
[VI] đơteri, D
d /v_tắt/HOÁ (Deuteron)/
[EN] d (deuteron)
[VI] đơteron
d /v_tắt/PTN (Dezi)/
[EN] d (deci-)
[VI] đexi
d /v_tắt/V_LÝ (Deuteron)/
[EN] VLHC_BẢN (Deuteron) d (deuteron)
[VI] đơteron, d