Verschiebung /f/M_TÍNH (D) ĐIỆN (D) KT_ĐIỆN/
[EN] displacement (D)
[VI] độ điện dịch
Versetzung /f/KT_ĐIỆN (D) CNSX (D)/
[EN] displacement (D)
[VI] độ điện dịch, lệch mạng
D /v_tắt/ĐIỆN (Verschiebung)/
[EN] D (displacement)
[VI] độ điện dịch, độ cảm ứng điện
elektrische Verschiebung /f/V_LÝ/
[EN] electric displacement
[VI] độ dịch chuyển điện, độ điện dịch