Việt
độ dịch chuyển điện
độ điện dịch
Anh
electric displacement
Đức
elektrische Verschiebung
elektrische Verschiebung /f/V_LÝ/
[EN] electric displacement
[VI] độ dịch chuyển điện, độ điện dịch
electric displacement /điện lạnh/
electric displacement /vật lý/