Việt
tạm trú
trọ
i ở
trú ngụ
Đức
provisorisch wohnen
Quartiernehmen
quartieren
verleben
Quartiernehmen /(geh.)/
trọ; tạm trú;
quartieren /(sw. V.; hat)/
(selten) trọ; tạm trú;
verleben /(sw. V.; hat)/
i ở; trú ngụ; tạm trú (trong một thời gian);
Tạm Trú
Tạm: xem trên, Trú: ở. Hãy sang tạm trú cho gần. Hoa Tiên