quartieren /(sw. V.; hat)/
thu xếp chỗ trọ;
đưa vào chỗ ở tạm;
mán hatte sie in eine Schule quartiert : người ta đã thu xếp cho họ ở tạm trong một ngôi trường.
quartieren /(sw. V.; hat)/
(selten) trọ;
tạm trú;
quartieren /(sw. V.; hat)/
(selten) nhận chỗ ở tạm;
vào chỗ trọ;