Việt
thu xếp chỗ trọ
đưa vào chỗ ở tạm
Đức
quartieren
mán hatte sie in eine Schule quartiert
người ta đã thu xếp cho họ ở tạm trong một ngôi trường.
quartieren /(sw. V.; hat)/
thu xếp chỗ trọ; đưa vào chỗ ở tạm;
người ta đã thu xếp cho họ ở tạm trong một ngôi trường. : mán hatte sie in eine Schule quartiert