TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọ

trọ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trọ

verweilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich eine Zeitlarg aufhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übernachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quartiernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quartieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

logieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei ist es entscheidend, dass der Klebstoff dünn (zwischen 10 µm bis 200 µm) und gleichmäßig aufgetragen wird.

Ở đây, điều quan trọ ng là ch ấ t dán đượ c phủ lên phải mỏng (từ 10 µm đến 200 µm) và phân phối đều.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3 Angabe direkt messbarer Größen

Hình 3: Số liệu về các trọ số đo được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartiernehmen /(geh.)/

trọ; tạm trú;

quartieren /(sw. V.; hat)/

(selten) trọ; tạm trú;

logieren /[lo‘3Ĩ:ron] (sw. V.; hat) (veraltend)/

ở; trọ; sông tạm (trong nhà, trong khách sạn);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọ

verweilen vi, sich eine Zeitlarg aufhalten; übernachten vi; quan ■' Heroerge f.