Việt
trọ
tạm trú
khu phô'
khu
ô
Đức
Quartiernehmen
Quartiernehmen /(geh.)/
trọ; tạm trú;
(bes Schweiz , österr ) khu phô' (Viertel);
(Gartenbau) khu; ô (vườn, đồn điền );