TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartiernehmen

trọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quartiernehmen

Quartiernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartiernehmen /(geh.)/

trọ; tạm trú;

Quartiernehmen /(geh.)/

(bes Schweiz , österr ) khu phô' (Viertel);

Quartiernehmen /(geh.)/

(Gartenbau) khu; ô (vườn, đồn điền );