Việt
dùng dể sống
tiêu xài
Đức
verleben
er hat sein ganzes Erbe verlebt
hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế.
verleben /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dùng dể sống; tiêu xài;
hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế. : er hat sein ganzes Erbe verlebt