Việt
đóng quân
dựng lều tạm.
dựng lều
hạ trại
cắm trại
ở tạm
ngụ tạm
Đức
kampieren
kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/
dựng lều; hạ trại; cắm trại;
(ugs ) ở tạm; ngụ tạm;
kampieren /vi/
1. (quân sự, cổ) đóng quân; 2. dựng lều tạm.