TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kampieren

đóng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lều tạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kampieren

kampieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/

dựng lều; hạ trại; cắm trại;

kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) ở tạm; ngụ tạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kampieren /vi/

1. (quân sự, cổ) đóng quân; 2. dựng lều tạm.