autochthon /[...ox'to:n] (Adj.) (bildungsspr.)/
(dân tộc, bộ tộc) bản địa;
bản xứ (altein gesessen, bodenständig);
entopisch /(Adj.) (Fachspr.)/
(thuộc) bản địa;
bản xứ (einheimisch);
einheimisch /(Adj.)/
(thuộc) bản xứ;
bản địa;
địa phương (ansässig);
eingesessen /(Adj.)/
bản xứ;
bản địa;
đã cư trú lâu đời (einheimisch);