Việt
bân địa
bản xú
tại sinh
tại chỗ.
bản địa
bản xứ
Anh
autochthonal
autochthonous
Đức
autochthon
bodenständig
Pháp
autochtone
indigène
autochthon,bodenständig /SCIENCE/
[DE] autochthon; bodenständig
[EN] autochthonal; autochthonous
[FR] autochtone
[FR] indigène
autochthon /[...ox'to:n] (Adj.) (bildungsspr.)/
(dân tộc, bộ tộc) bản địa; bản xứ (altein gesessen, bodenständig);
autochthon /a/
1. bân địa, bản xú; 2. (địa) tại sinh, tại chỗ.