TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản xú

bân địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định cư định canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có CƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quôc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội 'bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bản xú

autochthon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ortseingesessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieiiandisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich heimisch fühlen

cảm thấy như ổ nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autochthon /a/

1. bân địa, bản xú; 2. (địa) tại sinh, tại chỗ.

ortseingesessen /a/

1. định cư, định cư định canh, có CƯ; 2. bản xú, địa phương (về dân cư); -

hieiiandisch /a/

thuộc về] địa phương, bản địa, bản xú, cục bộ, nưdc nhà, đất nước, tổ quôc.

heimisch /la/

1. [ỏ] nhà, thân thuộc, quen thuộc; heimisch werden làm... thích nghi vói khí hậu (hợp thủy thổ); heimisch machen xem heimisch werden; 2. tổ quóc, đất nưđc, nội ' bộ, bên trong, bản xú; II adv theo kiểu gia đình; sich heimisch fühlen cảm thấy như ổ nhà.