autochthon /a/
1. bân địa, bản xú; 2. (địa) tại sinh, tại chỗ.
ortseingesessen /a/
1. định cư, định cư định canh, có CƯ; 2. bản xú, địa phương (về dân cư); -
hieiiandisch /a/
thuộc về] địa phương, bản địa, bản xú, cục bộ, nưdc nhà, đất nước, tổ quôc.
heimisch /la/
1. [ỏ] nhà, thân thuộc, quen thuộc; heimisch werden làm... thích nghi vói khí hậu (hợp thủy thổ); heimisch machen xem heimisch werden; 2. tổ quóc, đất nưđc, nội ' bộ, bên trong, bản xú; II adv theo kiểu gia đình; sich heimisch fühlen cảm thấy như ổ nhà.