Việt
tại sinh
bân địa
bản xú
tại chỗ.
Anh
authigene
authigenic
autigenous
Đức
autochthon
autochthon /a/
1. bân địa, bản xú; 2. (địa) tại sinh, tại chỗ.
authigenic /hóa học & vật liệu/
authigene,authigenic