TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại chỗ

tại chỗ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại công trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cục bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại nơi xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tới chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in situ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đo lường

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

trong lúc sự việc xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc sự việc xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính bản địa autochtonous soil đất tại chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên vị condition ~ điều kiện nguyên vị conservation ~ bảo tồn nguyên vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảo tồn tại chỗ conservation of farm animal genetic diversity ~ bảo tồn tại chỗ đa dạng di truyền vật nuôi documentation ~ cung cấp tài liệu tại chỗ gene bank ~ ngân hàng gen nguyên vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tự sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tại chỗ

in situ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

on the spot

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

local

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

on site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

home

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

river

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 autochthonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Measurement

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

autochthonous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

autochthony

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

native

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tại chỗ

Vor Ort

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in situ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in der ursprünglichen Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Ort und Stelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf der Baustelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binnen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

in-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

tại chỗ

in situ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzeige vor Ort ohne Hilfsenergie

Hiển thị tại chỗ mà không cần năng lượng trợ giúp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei wird durch Umpumpen und Versprühen von verschiedenen Reinigungs- und Spülmitteln an Ort und Stelle gereinigt (Cleaning in Place bzw. Clean in Place).

Theo đó chúng được tẩy sạch bằng cách bơm và phun các chất tẩy rửa tại chỗ (tẩy sạch tại chỗ).

CIP (Cleaning In Place).

CIP (Cleaning In Place, tẩy sạch tại chỗ).

SIP (Sterilisation in Place).

SIP (Sterilisation in Place – tiệt trùng tại chỗ).

SIP (Sterilisation In Place) eines leeren Bioreaktors.

Tiệt trùng tại chỗ (SIP) lò phản ứng sinh học trống.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

native

tự nhiên, tự sinh, thiên nhiên, tại chỗ, địa phương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

autochthonous,autochthony

bản địa, tại chỗ, tính bản địa autochtonous soil đất tại chỗ

in-situ

tại chỗ , nguyên vị condition ~ điều kiện nguyên vị conservation ~ bảo tồn nguyên vị , bảo tồn tại chỗ conservation of farm animal genetic diversity ~ bảo tồn tại chỗ đa dạng di truyền vật nuôi documentation ~ cung cấp tài liệu tại chỗ gene bank ~ ngân hàng gen nguyên vị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

live /[laif, engl.: laiv] (indekl. Adj.) (Rundf., Ferns.)/

(truyền hình, truyền thanh) tại chỗ; trực tiếp; trong lúc sự việc xảy ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

live /a u adv/

tại chỗ, trực tiếp, trong lúc sự việc xảy ra.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Messung,in-situ

[EN] Measurement, in-situ

[VI] Đo lường, tại chỗ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

in situ

tại chỗ, in situ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autochthonous

tại chỗ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in der ursprünglichen Lage /adv/THAN/

[EN] in situ

[VI] tại chỗ

an Ort und Stelle /adv/CƠ/

[EN] in situ

[VI] tại chỗ

vor Ort /adv/XD/

[EN] in situ, on the spot

[VI] tại chỗ, tại vị trí

vor Ort /adv/THAN/

[EN] in situ

[VI] tại chỗ, tại công trường

Orts- /pref/V_THÔNG/

[EN] local

[VI] cục bộ, địa phương, tại chỗ

auf der Baustelle /adv/XD/

[EN] on site

[VI] tại chỗ, tại nơi xây dựng, tại công trường

Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] home, inland, river

[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông

Từ điển môi trường Anh-Việt

In Situ

Tại chỗ

In its original place; unmoved unexcavated; remaining at the site or in the subsurface.

Tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in situ

Tại chỗ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tại chỗ

[DE] in situ

[EN] in situ

[FR] in situ

[VI] tại chỗ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

on the spot

Tại chỗ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

In Situ

[DE] Vor Ort

[VI] Tại chỗ

[EN] In its original place; unmoved unexcavated; remaining at the site or in the subsurface.

[VI] Tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

in situ

tại chỗ