Việt
tại vị trí
tại chỗ
Anh
on the spot
in situ
Đức
vor Ort
Die Festigkeitseigenschaften nehmen an dieser Stelle ab.
Đặc tính độ bền sẽ giảm tại vị trí này.
Bild 3: Linearmischkopf in Mischstellung und Reinigungsstellung
Đầu trộn thẳng tại vị trí trộn và vị trí làm sạch
Der Dorn bricht an der Sollbruchstelle.
Lõi đinh tán gãy tại vị trí cần gãy.
Halber Rundestellenwert
Nửa đơn vị tại vị trí làm tròn
Gesamtdruck in Höhe des Messgerätes
Tổng áp suất tại vị trí của dụng cụ đo
vor Ort /adv/XD/
[EN] in situ, on the spot
[VI] tại chỗ, tại vị trí
on the spot /xây dựng/