TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại vị trí

tại vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tại vị trí

on the spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 on the spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in situ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tại vị trí

vor Ort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Festigkeitseigenschaften nehmen an dieser Stelle ab.

Đặc tính độ bền sẽ giảm tại vị trí này.

Bild 3: Linearmischkopf in Mischstellung und Reinigungsstellung

Đầu trộn thẳng tại vị trí trộn và vị trí làm sạch

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Dorn bricht an der Sollbruchstelle.

Lõi đinh tán gãy tại vị trí cần gãy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Halber Rundestellenwert

Nửa đơn vị tại vị trí làm tròn

Gesamtdruck in Höhe des Messgerätes

Tổng áp suất tại vị trí của dụng cụ đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vor Ort /adv/XD/

[EN] in situ, on the spot

[VI] tại chỗ, tại vị trí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on the spot

tại vị trí

 on the spot /xây dựng/

tại vị trí