TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại công trường

tại công trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại nơi xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tại công trường

 on site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in situ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

on site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tại công trường

vor Ort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf der Baustelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Größere und schwerere Fenster werden auf der Baustelle verglast. Klotzheber zum Anheben der Scheibe (Klotzholz), Trag- und Distanzklötze, Silikon zum Fixieren der Klötze, Kleber.

Các cửa sổ lớn và nặng được lắp kính tại công trường. Khối kê dùng để nâng tấm kính (miếng kê bằng gỗ), miếng kê chịu tải và miếng kê giữ khoảng cách. Silicon dùng để giữ chặt miếng kê, keo dán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vor Ort /adv/THAN/

[EN] in situ

[VI] tại chỗ, tại công trường

auf der Baustelle /adv/XD/

[EN] on site

[VI] tại chỗ, tại nơi xây dựng, tại công trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on site /xây dựng/

tại công trường