TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

authigenic

tại sinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

authigenic

authigenic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

authigene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

authigenic

tại sinh

authigene,authigenic

tại sinh

Tự điển Dầu Khí

authigenic

o   (thuộc) tại sinh

chỉ khoáng vật hình thành do những phản ứng hóa học sau khi các trầm tích bị vùi xuống sâu.

§   authigenic clay minerals : khoáng vật sét tại sinh

Khoáng vật sét kết tủa trong nước gần mặt đất hoặc hình thành do dự hủy hoại của vật liệu có trước, ví dụ: fenpat trong đá gần bề mặt.