heimisch /la/
1. [ỏ] nhà, thân thuộc, quen thuộc; heimisch werden làm... thích nghi vói khí hậu (hợp thủy thổ); heimisch machen xem heimisch werden; 2. tổ quóc, đất nưđc, nội ' bộ, bên trong, bản xú; II adv theo kiểu gia đình; sich heimisch fühlen cảm thấy như ổ nhà.