TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội bộ

nội bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội tại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ quan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tổ quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối nội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoa nội ~ combustion pollution: sự ô nhiễm do động cơ đốt trong ~ environment: môi trường bên trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội môi trường ~ evaluation: sự đánh giá nội b ộ ~ genetic environment: môi trường di truyền bên trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nội bộ

Internal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 in-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Internal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nội bộ

intern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

innen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

innerhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

innerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inlandisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lysosomen sind also die Zellorganellen für die zelleigene (intrazelluläre) Verdauung.

Như vậy tiêu thể là bào quan cho tiêu hóa nội bộ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lokal Interconnect Network (LIN)

Mạng nối nội bộ (LIN = Local Interconnect Network)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Frei für interne Benutzung

Dành cho sử dụng nội bộ

Bei Kreiselverdichtern kann infolge der inneren Reibung n > x sein!

Ở máy nén dạng đĩa ly tâm do ma sát nội bộ có thể n > x!

Führung (Führungskräfte schaffen und erhalten das interne Umfeld zum Erreichen der Ziele)

Lãnh đạo (xây dựng nhân sự lãnh đạo và giữ gìn tổ chức nội bộ để đạt được mục đích)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nước (ein heimisch).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

internal

(a)(thuộc) nội bộ, nội tại, ở trong, khoa nội ~ combustion pollution: sự ô nhiễm do động cơ đốt trong ~ environment: môi trường bên trong, nội môi trường ~ evaluation: sự đánh giá nội b ộ ~ genetic environment: môi trường di truyền bên trong

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innere /a/

bên trong, ỏ trong, phía trong, nội tâm, nội tại, đối nội, nội bộ; das Ministerium für innere Angelegenheiten bộ nội vụ; innere Krankheiten bệnh nội thương, bệnh nội khoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inlandisch /(Adj.)/

(thuộc về) tổ quốc; nội bộ; địa phương; bản xứ;

: trong nước (ein heimisch).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Internal

Nội bộ, nội tại, chủ quan.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội bộ

intern (a), innen (a), innerhalb (a), innerlich (a); công việc nội bộ innere Angelegenheit f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-house

nội bộ

Thuộc hay liên quan đến công việc được làm trực tiếp bởi một xí nghiệp, sử dụng đội ngũ và cơ sở riêng, trái ngược với công việc được hợp đồng với các xí nghiệp khác.

Of or relating to work done directly by an enterprise, using its own staff and facilities, as opposed to work contracted out to others.

Internal

nội bộ, bên trong

 Internal /điện tử & viễn thông/

nội bộ, bên trong