TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 internal

cài đặt sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước số bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cài đặt sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn nội bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 internal

 internal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

built-in device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in-house standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal /toán & tin/

cài đặt sẵn

 Internal /điện tử & viễn thông/

nội bộ, bên trong

interior divisor, internal

ước số bên trong

built-in device, internal /toán & tin/

thiết bị cài đặt sẵn

in-house standard, internal

tiêu chuẩn nội bộ