Việt
cài đặt sẵn
nội bộ
bên trong
ước số bên trong
thiết bị cài đặt sẵn
tiêu chuẩn nội bộ
Anh
internal
interior divisor
built-in device
in-house standard
internal /toán & tin/
Internal /điện tử & viễn thông/
nội bộ, bên trong
interior divisor, internal
built-in device, internal /toán & tin/
in-house standard, internal