Việt
cài đặt sẵn
Anh
built-in
internal
Zur Ermittlung der Fehlerursache sind die in den Diagnosetestern vorgegebenen Fehlersuchprogramme anzuwenden.
Để tìm ra nguyên nhân lỗi, phải dùng những chương trình kiếm lỗi đã cài đặt sẵn trong các thiết bị chẩn đoán.
Die gemessenen Istwerte werden mit den im Programm des Messcomputers hinterlegten Sollwerten verglichen.
Các trị số đo thực tế được so sánh với các trị số cần có đã được cài đặt sẵn trong chương trình của máy tính.
Im Display der zentralen Informationseinheit wird der aktuelle Betriebsmodus, die vorgewählte Geschwindigkeit und die eingestellte Mindestabstandsstufe angezeigt.
Ở màn hình của hệ thống hiển thị thông tin trung tâm, chế độ vận hành hiện tại, tốc độ được chọn trước và khoảng cách tối thiểu cài đặt sẵn được hiển thị.
Bei schlupfgeregelten Wandler-Überbrückungskupplungen wird in bestimmten Motorbetriebszuständen ein begrenzter Schlupf zwischen Pumpenrad und Turbinenrad durch im Steuergerät hinterlegte Kennfelder ermöglicht.
Trong trường hợp ly hợp khóa biến mô có điều chỉnh độ trượt, ở những tình trạng hoạt động nhất định của động cơ, một độ trượt giới hạn giữa bánh bơm và bánh tua bin có thể được tạo ra thông qua các đường đặc tính được cài đặt sẵn trong bộ điều khiển.
built-in /toán & tin/
internal /toán & tin/