innen /[inan] (Adv.)/
bên trong;
ở trong;
ở mặt trong;
der Becher ist nur innen vergoldet : cái cốc chỉ được mạ vàng mặt trong die Tür geht nach innen auf : cửa mở vào trong.
innen /[inan] (Adv.)/
(österr ) ở trong này;
Innen /weit, die/
thế giới bên trong;
thế giới tâm hồn;
thố giới nội tâm;