TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innen

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giới bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giới tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thố giới nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

innen

inside

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inboard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inwards

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

innen

innen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

innen

à l'intérieur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrradius, innen

Chiều dài của ống

Wärmeübergangskoeffizient innen

Hệ số truyền nhiệt bên trong

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügelrahmen (innen)

Khung cánh cửa (bên trong)

Langhub-Innen-Rundhonen

Mài khôn tròn bên trong – đoạn dài

Walzwerk (innen gekühlt)

Máy cán (làm nguội bên trong)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Becher ist nur innen vergoldet

cái cốc chỉ được mạ vàng mặt trong

die Tür geht nach innen auf

cửa mở vào trong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach innen (zu)

vào trong; von ~ từ trong ra.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

innen

à l' intérieur

innen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innen /[inan] (Adv.)/

bên trong; ở trong; ở mặt trong;

der Becher ist nur innen vergoldet : cái cốc chỉ được mạ vàng mặt trong die Tür geht nach innen auf : cửa mở vào trong.

innen /[inan] (Adv.)/

(österr ) ở trong này;

Innen /weit, die/

thế giới bên trong; thế giới tâm hồn; thố giới nội tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innen /adv/

bên trong, ỏ trong; nach innen (zu) vào trong; von innen từ trong ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

innen

inboard

innen

inwards

innen

inside

Lexikon xây dựng Anh-Đức

innen

inside

innen