Việt
Vùng giữa xe.
bên trong
hướng vào trong máy bay
hướng vào tâm máy bay
Anh
inboard
inboard a
Đức
innen
innenlastig
an Bord befindlich
innenlastig /adj/CNSX/
[EN] inboard
[VI] bên trong (thiết bị vận chuyển ở nhà máy)
an Bord befindlich /adj/VTHK/
[VI] hướng vào trong máy bay, hướng vào tâm máy bay
hướng vào bên trong máy bay, hướng vào tâm máy bay.