Việt
hướng vào trong máy bay
hướng vào tâm máy bay
trên tàu
trên mạn tàu
Anh
inboard
aboard
on board
Đức
an Bord befindlich
an Bord befindlich /adj/VTHK/
[EN] inboard
[VI] hướng vào trong máy bay, hướng vào tâm máy bay
an Bord befindlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] aboard, on board
[VI] (thuộc) trên tàu, trên mạn tàu