Việt
trên tấm mạch
gắn trong máy
trên tàu
trên mạn tàu
Anh
on board
aboard
Đức
auf der Leiterplatte
an Bord befindlich
an Bord
Pháp
à bord
aboard,on board /SCIENCE,TECH/
[DE] an Bord
[EN] aboard; on board
[FR] à bord
auf der Leiterplatte /adj/Đ_TỬ/
[EN] on board
[VI] (thuộc) trên tấm mạch, gắn trong máy
an Bord befindlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] aboard, on board
[VI] (thuộc) trên tàu, trên mạn tàu