Việt
trên tàu
Anh
aboard
on board
Đức
an Bord
Pháp
à bord
trên tàu; 2) trả lời câu hỏi " khi nào" vào hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc;
an Bord /SCIENCE,TECH/
[DE] an Bord
[EN] aboard; on board
[FR] à bord