Việt
gắn trong máy
trên tấm mạch
Anh
on board
Đức
auf der Leiterplatte
auf der Leiterplatte /adj/Đ_TỬ/
[EN] on board
[VI] (thuộc) trên tấm mạch, gắn trong máy
on board /điện tử & viễn thông/