TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản xứ

bản xứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấn địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã cư trú lâu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản địa.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tiếng bản xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bản xứ

vernacular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Indigenous

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

bản xứ

einheimisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingeborene

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autochthon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bodenstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beheimatet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inlandisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiesig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingesessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in Berlin beheimatet

anh ta là người ở Berlin

eine in den Tropen behei matete Pflanze

một trong những loài thực vật có xuất xứ từ vùng nhiệt đới.

trong nước (ein heimisch).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vernacular

Bản địa, bản xứ, địa phương, tiếng bản xứ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Indigenous

[VI] (adj) Bản xứ, bản địa.

[EN] ~ experiences, initiatives: Kinh nghiệm, sáng kiến bản địa; ~ people: Người dân bản địa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimisch /(Adj.)/

(thuộc) bản xứ (einhei misch);

autochthon /[...ox'to:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

(dân tộc, bộ tộc) bản địa; bản xứ (altein gesessen, bodenständig);

entopisch /(Adj.) (Fachspr.)/

(thuộc) bản địa; bản xứ (einheimisch);

bodenstandig /(Adj.)/

gốc; địa phương; bản xứ (lange ansässig);

einheimisch /(Adj.)/

(thuộc) bản xứ; bản địa; địa phương (ansässig);

beheimatet /(Adj.)/

xuất thân; xuất xứ; bản xứ;

anh ta là người ở Berlin : er ist in Berlin beheimatet một trong những loài thực vật có xuất xứ từ vùng nhiệt đới. : eine in den Tropen behei matete Pflanze

inlandisch /(Adj.)/

(thuộc về) tổ quốc; nội bộ; địa phương; bản xứ;

: trong nước (ein heimisch).

hiesig /[’hi:ziẹ] (Adj.)/

ở đây; địa phương; bản xứ; bấn địa (hier einheimisch, ansässig);

eingesessen /(Adj.)/

bản xứ; bản địa; đã cư trú lâu đời (einheimisch);

Từ điển tiếng việt

bản xứ

- d. (dùng phụ sau d.). Bản thân đất nước (thuộc địa) được nói đến (thường hàm ý coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dân). Dân bản xứ. Chính sách thực dân đối với người bản xứ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vernacular

bản xứ (thuộc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bản xứ

eingeborene (a), einheimisch