TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beheimatet

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập quốc tịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beheimatet

beheimatet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in Berlin beheimatet

anh ta là người ở Berlin

eine in den Tropen behei matete Pflanze

một trong những loài thực vật có xuất xứ từ vùng nhiệt đới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beheimatet /(Adj.)/

xuất thân; xuất xứ; bản xứ;

er ist in Berlin beheimatet : anh ta là người ở Berlin eine in den Tropen behei matete Pflanze : một trong những loài thực vật có xuất xứ từ vùng nhiệt đới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beheimatet /a/

1. (in D)xuất thân, tông tích, giông dõi; 2. [được] nhập quốc tịch.