TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản địa

bản địa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đã cư trú lâu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng bản xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tại chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính bản địa autochtonous soil đất tại chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phuơng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

định cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản xứ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quôc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bản địa

autochtonous

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 autochthonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vernacular

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

autochthonous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

autochthony

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indigenous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bản địa

autochthon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einheimisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingesessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angesessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieiiandisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angesessen /a/

1. định cư, cổ cư; 2. [thuộc] địa phương, bản địa, bản xứ.

hieiiandisch /a/

thuộc về] địa phương, bản địa, bản xú, cục bộ, nưdc nhà, đất nước, tổ quôc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

autochthonous,autochthony

bản địa, tại chỗ, tính bản địa autochtonous soil đất tại chỗ

indigenous

địa phuơng, bản địa, bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vernacular

Bản địa, bản xứ, địa phương, tiếng bản xứ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autochthon /[...ox'to:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

(dân tộc, bộ tộc) bản địa; bản xứ (altein gesessen, bodenständig);

entopisch /(Adj.) (Fachspr.)/

(thuộc) bản địa; bản xứ (einheimisch);

einheimisch /(Adj.)/

(thuộc) bản xứ; bản địa; địa phương (ansässig);

eingesessen /(Adj.)/

bản xứ; bản địa; đã cư trú lâu đời (einheimisch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autochthonous

bản địa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

autochtonous

bản địa

Xem Loài bản địa (Species, indigenous).