TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indigenous

Bản xứ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bản địa.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

địa phuơng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc bản địa

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Thuộc về bản sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản sắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bẩm sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sinh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

indigenous

indigenous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

indigenous

einheimisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indigenous

autochtone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indigenous

Thuộc về bản sinh, bản vị, bản sắc, cố hữu, bẩm sinh, thiên sinh.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Indigenous

Thuộc bản địa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigenous /SCIENCE/

[DE] einheimisch

[EN] indigenous

[FR] autochtone; indigène

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indigenous

địa phuơng, bản địa, bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Indigenous

[VI] (adj) Bản xứ, bản địa.

[EN] ~ experiences, initiatives: Kinh nghiệm, sáng kiến bản địa; ~ people: Người dân bản địa.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

indigenous

Native.