Việt
Bản xứ
bản địa.
địa phuơng
bản địa
bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a
Thuộc bản địa
Thuộc về bản sinh
bản vị
bản sắc
cố hữu
bẩm sinh
thiên sinh.
Anh
indigenous
Đức
einheimisch
Pháp
autochtone
indigène
Thuộc về bản sinh, bản vị, bản sắc, cố hữu, bẩm sinh, thiên sinh.
Indigenous
indigenous /SCIENCE/
[DE] einheimisch
[EN] indigenous
[FR] autochtone; indigène
địa phuơng, bản địa, bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a
[VI] (adj) Bản xứ, bản địa.
[EN] ~ experiences, initiatives: Kinh nghiệm, sáng kiến bản địa; ~ people: Người dân bản địa.
Native.