Anh
autochthonal
autochthonous
indigenous
Đức
autochthon
bodenständig
einheimisch
Pháp
indigène
autochtone
Les Blancs et les indigènes
Những nguòi da trắng và những thổ dân.
indigène /SCIENCE/
[DE] autochthon; bodenständig
[EN] autochthonal; autochthonous
[FR] indigène
autochtone,indigène /SCIENCE/
[DE] einheimisch
[EN] indigenous
[FR] autochtone; indigène
indigène [êdijenl adj. và. n. 1. adj. Bản xứ, bản địa. Population indigène: Cư dàn bản xứ. Plantes indigènes: Thực vật bản địa. 2. n. Un, une indigène: Một nguời bản xứ. Spécial. Thổ dân. Les Blancs et les indigènes: Những nguòi da trắng và những thổ dân.