TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

autochtone

autochthonal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autochthonous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigenous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

autochtone

autochthon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bodenständig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autochton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einheimisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

autochtone

autochtone

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les ' autochtones

Những người bần địa.

Gisement autochtone

Mỏ hình thành tại chồ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autochtone /SCIENCE/

[DE] autochthon; bodenständig

[EN] autochthonal; autochthonous

[FR] autochtone

autochtone /SCIENCE/

[DE] autochton

[EN] autochthonous

[FR] autochtone

autochtone,indigène /SCIENCE/

[DE] einheimisch

[EN] indigenous

[FR] autochtone; indigène

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

autochtone

autochtone [otokton] adj. và n. 1. Thuộc dân bản địa, bản xứ. Đồng aborigène, indigène. > Subst. Les ' autochtones: Những người bần địa. 2. ĐCHÂT Thuộc về những cấu tạo địa chất tại chỗ. Gisement autochtone: Mỏ hình thành tại chồ.