Việt
địa phuơng
bản địa
bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a
Anh
indigenous
địa phuơng, bản địa, bản xứ knowledge ~ kiến thức bản địa people ~ dân bản địa ~ forest: rừng bản địa ~ species: loài b ản đị a