Việt
định cư
cổ cư
dịnh cư
định canh định cư.
địa phương
bản địa
bản xứ.
Đức
seßhaft
Bodenständigkeit
angesessen
ein seßhaft er Gast
khách ngồi lâu;
seßhaft /a/
định cư, cổ cư; ein seßhaft er Gast khách ngồi lâu;
Bodenständigkeit /f =/
sự] dịnh cư, cổ cư, định canh định cư.
angesessen /a/
1. định cư, cổ cư; 2. [thuộc] địa phương, bản địa, bản xứ.