Việt
địa phương
bản địa
bản xú
cục bộ
nưdc nhà
đất nước
tổ quôc.
Đức
hieiiandisch
hieiiandisch /a/
thuộc về] địa phương, bản địa, bản xú, cục bộ, nưdc nhà, đất nước, tổ quôc.