intern /[in'tern] (Adj.)/
(bildungsspr ) trong nội bộ;
trong vòng những người thân tín;
không công khai;
intern /[in'tern] (Adj.)/
hên trong;
ở trong;
nội tại;
nội tâm;
intern /[in'tern] (Adj.)/
(Med ) trong cơ quan nệi tạng;
thuộc nội khoa;
intern /[in'tern] (Adj.)/
(veraltend) nội trú (học sinh);