TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội trú

nội trú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nội trú

 intern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nội trú

in einem Internat wohnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

intern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intern /[in'tern] (Adj.)/

(veraltend) nội trú (học sinh);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội trú

in einem Internat wohnen; trường nội trú Internat n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intern /y học/

nội trú