TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

von innen

internal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

von innen

innerlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

von innen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

intern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Groß- bzw. Kleinbuchstaben kennzeichnen die Lage von Innen- bzw. Außenmaßen.

Chữ hoa hay thường thể hiện kích thước trong hay kích thước ngoài.

Passung: Ist ein zahlen- bzw. wertmäßiger Ausdruck der Fügeverhältnisse von Innen- und Außenformen.

Lắp ghép: là một mô tả số hay giá trị của tỷ lệ mối ghép trong hay ghép ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeübergang nach oder von innen:

Sự truyền nhiệt vào bên trong hay từ bên trong:

Die Reihenfolge von Innen nach Außen ist O, A, S, Z.

Xếp hàng nối tiếp đi từ bên trong ra ngoài là O, A, S, Z.

Từ điển Polymer Anh-Đức

internal

innerlich, von innen, intern