bevolkern /[ba'foelkarn] (sw. V.; hat)/
đến ở;
đến cư trú;
di cư (bewohnen, besiedeln);
một vùng đất dân cư thưa thớt. : ein nur wenig bevölkertes Land
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
cư ngụ;
đến trú ngụ;
đến ở;
niederlassen /(st. V.; hat)/
đến ở;
cư trú;
trú ngụ;
định cư (sich etablieren);