TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến ở

đến ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến ở

bevolkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die besonderen Bedingungen des Autohauses sind dabei nicht berücksichtigt.

Những điều kiện đặc biệt của từng doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô không được nhắc đến ở đây.

Bei Nutzfahrzeugmotoren wird angestrebt, das maximale Drehmoment bei möglichst geringer Drehzahl zu erreichen und über einen möglichst großen Drehzahlbereich zu erhalten.

Xu hướng cố gắng đạt đến ở động cơ ô tô thương mại là đạt momen xoắn tối đa ở tốc độ quay càng thấp càng tốt và duy trì được momen này trong phạm vi tốc độ quay càng rộng càng tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein nur wenig bevölkertes Land

một vùng đất dân cư thưa thớt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevolkern /[ba'foelkarn] (sw. V.; hat)/

đến ở; đến cư trú; di cư (bewohnen, besiedeln);

một vùng đất dân cư thưa thớt. : ein nur wenig bevölkertes Land

breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/

cư ngụ; đến trú ngụ; đến ở;

niederlassen /(st. V.; hat)/

đến ở; cư trú; trú ngụ; định cư (sich etablieren);