Việt
làm tổ
ỏ
trú.
ở
trú
Anh
to nest
Đức
nisten
Pháp
airer
faire son nid
nicher
nisten /[’niston] (sw. V.; hat)/
(chim) làm tổ; ở; trú;
nisten /ENVIR/
[DE] nisten
[EN] to nest
[FR] airer; faire son nid; nicher
nisten /vi/
làm tổ, ỏ, trú.