TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nisten

làm tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nisten

to nest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nisten

nisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nisten

airer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire son nid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nisten /[’niston] (sw. V.; hat)/

(chim) làm tổ; ở; trú;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nisten /ENVIR/

[DE] nisten

[EN] to nest

[FR] airer; faire son nid; nicher

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nisten /vi/

làm tổ, ỏ, trú.