TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nicher

to nest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nicher

nisten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nicher

nicher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire son nid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les fauvettes nichent dans les buissons

Chirn chích làm tổ trong bụi cây.

Où niche-t-il en ce moment

Nó trú ỏ dâịi lúc này?,

Où est-il donc allé se nicher?

Nó sẽ di trú ò dâu nhỉ?.

Où l’orgueil va-t-il se nicher?

Tính kiêu ngạo sẽ náu mình ỏ dâu?.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airer,faire son nid,nicher /ENVIR/

[DE] nisten

[EN] to nest

[FR] airer; faire son nid; nicher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nicher

nicher [nije] I. v.intr. [1] 1. Làm tổ. Les fauvettes nichent dans les buissons: Chirn chích làm tổ trong bụi cây. 2. ơ trong tổ. Bóng, Thân Trú, ở. Où niche-t-il en ce moment: Nó trú ỏ dâịi lúc này?, n. v.pron. 1. Làm tổ, lót ổ. 2. ơ, trú, nấp. Où est-il donc allé se nicher?: Nó sẽ di trú ò dâu nhỉ?. > Tự đặt mình, tự náu mình. -Bóng Où l’orgueil va-t-il se nicher?: Tính kiêu ngạo sẽ náu mình ỏ dâu?.