Việt
ngồi xổm
ngồi chồm hỗm
nấp
trốn
ẩn trón
dấu minh
Đức
kauem
kauem /vi/
1. ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. nấp, trốn, ẩn trón, dấu minh;