rawhide /hóa học & vật liệu/
da sống
1. da động vật chưa thuộc, đặc biệt là da của gia súc. 2. roi da hoặc dây chão làm từ loại vật liệu này.
1. an untanned animal skin, especially a cattle skin.an untanned animal skin, especially a cattle skin.?2. a whip or rope made of this material.a whip or rope made of this material.
hide /hóa học & vật liệu/
da sống, da mới lột, da chưa thuộc
Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.