Việt
trốn
che giấu
ân hidrcw phương phap vuốt sâu
Da sống
Iột da
ẩn nấp
khoảnh đất
ẩn
dấu
Dấu.
Anh
hide
blind
Đức
Ausblenden
Fell
Haut
verbergen
verstecken
ververheimlichen
Tierhaut
Schrim
Pháp
cuir
affût
Hide
hide /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Tierhaut
[EN] hide
[FR] cuir
blind,hide /SCIENCE/
[DE] Schrim
[EN] blind; hide
[FR] affût
trốn, dấu
[haid]
o khoảnh đất (khoảng từ 80 đến 120 ha)
o trốn, ẩn
§ hide the threads : vặn chặt đoạn nối
[DE] Ausblenden
[EN] Hide
[VI] Da sống, Iột da, trốn, ẩn nấp
v. to prevent from being seen or found; to make secret
che giấu, ân hidrcw phương phap vuốt sâu