hide /hóa học & vật liệu/
da sống, da mới lột, da chưa thuộc
Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.
hide, plain
trơn
hide, obscure, overlap
che khuất
character delimiter, conceal, hide, impress, impression
dấu phân cách kí tự