Việt
da chưa thuộc
da sống
da mới lột
Anh
hide
Đức
Rohleder
hide /hóa học & vật liệu/
da sống, da mới lột, da chưa thuộc
Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.
Rohleder /n -s, =/
da chưa thuộc; -