TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da sống

da sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

da mới lột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

da chưa thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Iột da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trốn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ẩn nấp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

da sống

 rawhide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

da sống

ungegerbte Haut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausblenden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Da sống,Iột da,trốn,ẩn nấp

[DE] Ausblenden

[EN] Hide

[VI] Da sống, Iột da, trốn, ẩn nấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rawhide /hóa học & vật liệu/

da sống

1. da động vật chưa thuộc, đặc biệt là da của gia súc. 2. roi da hoặc dây chão làm từ loại vật liệu này.

1. an untanned animal skin, especially a cattle skin.an untanned animal skin, especially a cattle skin.?2. a whip or rope made of this material.a whip or rope made of this material.

 hide /hóa học & vật liệu/

da sống, da mới lột, da chưa thuộc

Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.

A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da sống

ungegerbte Haut f