Việt
bố phòng
thiết lập công sự
đào công sự
củng cô
đào chién hào
củng cố
đào chiến hào
nấp
ẩn núp
tránh né
tìm cớ
mượn cớ
Đức
verschanzen
verschanzen /(sw. V.; hat)/
(Milit früher) củng cố; bố phòng; thiết lập công sự; đào công sự; đào chiến hào;
nấp; ẩn núp (sau công sự hay chiến hào);
tránh né; tìm cớ; mượn cớ;
verschanzen /vt (quân sự)/
củng cô, bố phòng, thiết lập công sự, đào công sự, đào chién hào;